Wednesday, June 17, 2020

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 16/6/2020 - 17/06/2020

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 16/6/2020
Lợn Heo Động Vật - Ảnh miễn phí trên Pixabay

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 16/06/2020, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 16/06/2020
Sản phẩmĐơn vị tínhGiá ngày 16/06/2020 (đồng)
Heo thịt hơi (Miền Bắc)đ/kg88,000-91,000
Heo thịt hơi (Miền Trung)đ/kg84,000-88,000
Heo thịt hơi (Miền Đông)đ/kg 85,000-87,000 
Heo thịt hơi (Miền Tây)đ/kg 85,000-88,000 
Heo thịt hơi CP cả nướcđ/kg                  81.000
Gà giống lông màu (Miền Bắc)đ/con 1 ngày tuổi 6,000-7,000 
Gà giống lông màu (Miền Trung)đ/con 1 ngày tuổi                     5.000
Gà giống lông màu (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 5,500-6,000 
Gà giống lông màu (Miền Tây)đ/con 1 ngày tuổi                     6.500
Gà thịt lông màu (Miền Bắc)đ/kg                  40.000
Gà thịt lông màu (Miền Trung)đ/kg 32,000-34,000 
Gà thịt lông màu (Miền Đông)đ/kg                  33.000
Gà thịt lông màu (Miền Tây)đ/kg                  34.000
Gà con thịt (Miền Bắc)đ/con 1 ngày tuổi                  12.000
Gà con thịt (Miền Trung)đ/con 1 ngày tuổi                  11.000
Gà con thịt (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi                  11.000
Gà con thịt (Miền Tây)đ/con 1 ngày tuổi                  11.000
Gà thịt (Miền Bắc)đ/kg                  34.000
Gà thịt (Miền Trung)đ/kg                  36.000
Gà thịt (Miền Đông)đ/kg                  36.000
Gà thịt (Miền Tây)đ/kg                  36.000
Gà con trứng (Miền Bắc)đ/con 1 ngày tuổi 12,000-13,000 
Gà con trứng (Miền Trung)đ/con 1 ngày tuổi 11,000-12,000 
Gà con trứng (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi                  11.000
Gà con trứng (Miền Tây)đ/con 1 ngày tuổi                  11.000
Trứng gà (Miền Bắc)đ/quả 1,200-1,400 
Trứng gà (Miền Trung)đ/quả 1,200-1,400 
Trứng gà (Miền Đông)đ/quả 1,250-1,350 
Trứng gà (Miền Tây)đ/quả 1,300-1,350 
Vịt Super-M (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 8,000-9,000 
Vịt Grimaud (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi                  11.000
Vịt Bố mẹ Super-M (Miền Đông)đ/trống 1 ngày tuổi                  33.000
Vịt Bố mẹ Super-M (Miền Đông)đ/mái 1 ngày tuổi                  30.000
Vịt Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)đ/trống 1 ngày tuổi                  53.000
Vịt Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)đ/mái 1 ngày tuổi                  50.000
Vịt thịt Super-M (Miền Đông)đ/kg 33,000-34,000 
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông)đ/kg 36,000-37,000 
Trứng vịt (Miền Bắc)đ/quả 1,700-2,000 
Trứng vịt (Miền Trung)đ/quả 1,800-2,200 
Trứng vịt (Miền Đông)đ/quả 1,700-1,900 
Trứng vịt (Miền Tây)đ/quả 1,600-1,800 
Bò thịt giống (Miền Bắc)đ/kg                115.000
Bò thịt giống (Miền Trung)đ/kg                100.000
Bò thịt giống (Miền Đông)đ/kg                120.000
Bò sữa giống (Miền Bắc)đ/kg                120.000
Bò sữa giống (Miền Đông)đ/kg                140.000
Bò thịt hơi (Miền Bắc)đ/kg                  85.000
Bò thịt hơi (Miền Trung)đ/kg                  80.000
Bò thịt hơi (Miền Đông)đ/kg                  80.000
Dê giống (Miền Bắc)đ/kg                150.000
Dê giống (Miền Đông)đ/kg                150.000
Dê thịt hơi (Miền Bắc)đ/kg                120.000
Dê thịt hơi (Miền Trung)đ/kg                100.000
Dê thịt hơi (Miền Đông)đ/kg                100.000
Sữa bò tươi (Miền Bắc)đ/kg                  12.500
Sữa bò tươi (Miền Đông)đ/kg 12,000-14,000 
Sữa dê tươi (Miền Bắc)đ/kg                  40.000
Nguồn: VPĐD Cục Chăn nuôi tại TPHCM



Để có thêm nhiều thông tin và kiến thức hay về thú y bà con theo dõi fanpages Thú Y & Thú cưng Việt Nam để cập nhật liên tục kiến thức về chăn nuôi và thú y. (Nhấp vào đây để theo dõi trang).

0 nhận xét: